dầu rái | | Dipterocarpus Alatus
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ oil. dầu dừa mvK lu% manyâk la-u. dầu hỏa mvK ap&] manyâk apuei.
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
1. (đg.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ to mark. (cv.) =kN kain /kɛ:n/ 2. (đg.) t~T tut /tut/ to mark. 3. (đg.) ZP n;’ ngap nâm /ŋaʔ –… Read more »
(đg.) t&K n;’ tuak nâm /tʊaʔ – nø:m/ to stamp, to mark, imprint, impress.
1. (d.) mvK manyâk – /mə-ɲø:ʔ/ oilfuel, gasoline. 2. (d.) x$ mvK seng manyâk /sʌŋ – mə-ɲø:ʔ/ oilfuel, gasoline.
/a-d̪a-ka:n/ (d.) tên người con gái của Po Nagar = fille de Pô Nagar. Po Nagar’s daughter.