dòng nước | sumek | water stream
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
dông, con dông (d.) ajH ajah /a-ʥah˨˩/ reptile. con dông ở trong hang cát anK ajH _d<K dl’ lb/ c&H anâk ajah daok dalam labang cuah. the reptile is… Read more »
1. (d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race, race line. 2. (d.) asL asal /a-sʌl/ race, race line.
1. (d.) g@P t`N gep tian /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ – tia:n/ lineage. 2. (d.) tl] talei /ta-leɪ/ lineage.
(d.) d`/ a=sH diang asaih /d̪iaŋ – a-sɛh/ line of horse.
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
/la-d̪o:ŋ/ (cv.) lidong l{_d/ (t.) lài lài = en pente douce. sloping. aia nduec ladong a`% Q&@C l_d/ nước chảy lài lài = l’eau coule doucement.
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »