chiều | | conform; afternoon
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
/ha-d̪ap/ (d.) cây vông. basei ndong hadap karem (PC) bs] _Q/ hdP kr# sắt nổi vông chìm (thế sự đổi thay).
/ha-lu:n/ (d.) tớ, đầy tớ = serviteur. halun klaoh hl~N _k*<H nô lệ = esclave. halun urang hl~N ur/ đầy tớ = serviteur. halun ksmei hl~N km] tớ gái =… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »