thuốc (uống, chích) | | drugs
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.
(d.) mt% \j~% mata jru /mə-ta: – ʥru:˨˩/ drug, medicine.
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »