duic d&{C [Cam M]
/d̪uɪʔ/ (đg.) chích = piquer. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/d̪uɪʔ/ (đg.) chích = piquer. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine. 2. (đg.) d&{C duic /d̪uɪ˨˩ʔ/ to inject. muỗi chích j_m<K d&{C jamaok… Read more »
/d̪a-nuɪʔ/ (d.) nọc = dard. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
(đg.) d&{C duic /d̪uɪʔ/ to sting. kim châm jr~’ d&{C jarum duic.
(d.) jr~’ jarum /ʤa˨˩-rum˨˩/ needle. kim khâu; kim may jr~’ J{K jarum jhik. kim tiêm jr~’ k*@P jarum klep. kim chích jr~’ d&{C jarum duic.
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »