chưởng lý | liceng | attorney general
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
1. (đg.) s% marP d$ t_gK sa maarap deng tagok [Sky.] /sa: – mə-a-rap – dʌŋ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ general uprising. 2. (đg.) t_gK marP _s” g@P tagok maarap… Read more »
(d.) p_\n” a=nH panraong anaih [Cam M] /pa-nrɔŋ – a-nɛh/ brigadier general.
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »