gần gũi | | close to
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
(d.) mn~H ZP manuh ngap [Sky.] /mə-nuh – ŋaʔ/ guideline, principle.
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »