gaok _g+K [Cam M]
I. /ɡ͡ɣɔ:ʔ/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste. gaok gep _g<K g@P gặp nhau. 2. (đg.) đụng, chạm = heurter. tapai… Read more »
I. /ɡ͡ɣɔ:ʔ/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste. gaok gep _g<K g@P gặp nhau. 2. (đg.) đụng, chạm = heurter. tapai… Read more »
/la-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) Ligaok l{_g<K (d.) làng Trì Đức = village de Tri-dúc.
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
/ta-ŋɔʔ/ (d.) bên trên. per tangaok p@R t_z<K bay bên trên.
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/pa-ɡ͡ɣɔ:ʔ/ (đg.) làm cho đụng, đụng chạm = faire heurter, se heurter contre.
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/cro:ŋ/ (đg.) để lên, gác lên = poser sur. crong laiy ngaok paban _\cU t=k d} pbN gác chân lên bàn. pok gaok crong tagok ging _F%K _g<K _\cU t_gK… Read more »