crong _\cU [Cam M]

/cro:ŋ/

(đg.) để lên, gác lên = poser sur.
  • crong laiy ngaok paban _\cU t=k d} pbN gác chân lên bàn.
  • pok gaok crong tagok ging _F%K _g<K _\cU t_gK g{U bắt nồi lên bếp.
  • crong gaok glah di canrong _\cU _g<K g*H d} c_\nU đặt nồi niêu lên sàn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen