geng g$ [Cam M]
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/ɡ͡ɣe̞:ŋ/ (d.) đáy = fond. nyuk trun tel géng v~K \t~N t@L _g@U lặn xuống tới đáy.
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
(đg.) _d” F^\dH daong padrah /d̪ɔŋ – pa-d̪rah/ emergency.
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
1. (đg.) s% marP d$ t_gK sa maarap deng tagok [Sky.] /sa: – mə-a-rap – dʌŋ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ general uprising. 2. (đg.) t_gK marP _s” g@P tagok maarap… Read more »
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
(t.) gn~H hdH ganuh hadah [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ha-d̪ah/ gentlemanlike.