balat blT [Bkt.]
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ sleep. nằm ngủ trên giường Q{H d} tn/; ndih di tanâng. sleeping in bed.