thứ (thứ tự) | | order
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
/tʱu:/ 1. (t.) khô = sec. aw bambu thu paje a| bO~% E~% pj^ áo phơi đã khô rồi. ndom thu aia pabah _Q’ E~% a`% pbH nói khô nước… Read more »
(đg.) ikK tz{N ikak tangin /i-kaʔ – ta-ŋin/ to remain helpless (lost the battle). thúc thủ ngồi co ro ikK tz{N _d<K w/\g~K ikak tangin daok wanggruk.
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »
thứ, vật, đồ vật 1. (d.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ things. trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk. God gives birth to everything. … Read more »
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ to test. thử phép bùa _l” xn@~ laong sanau. thử lời _l” kD% laong kadha. thử thách _l” a`@K laong aiek. thử việc _l” \g~K… Read more »
1. (đg.) r{K rik /rɪʔ/ to collect thu góp, thâu góp r{K p_t> rik pataom. 2. (đg.) mK mâk /møʔ/ to take. thu hồi (lấy về) mK =m… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »