hàm (cằm) | | jaw
cái cằm, bộ hàm (d.) k/ kang /ka:ŋ/ jaw. hàm to k/ _\p” kang praong. large jaw.
cái cằm, bộ hàm (d.) k/ kang /ka:ŋ/ jaw. hàm to k/ _\p” kang praong. large jaw.
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.
tham ăn (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa˨˩ʔ – ɓʌŋ/ gluttony, gourmand. ham ăn ham uống JK O$ JK h&K jhak mbeng jhak huak.
ưa chuộng (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to be an amateur at; favor.
(t.) uKdm~K ukdamuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ with zeal; eagerly.
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
nực, nóng nực (t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ stifling.
đam mê 1. (đg.) rK rak /ra:ʔ/ to be passionately fond of. 2. (đg.) t\E;K rg@H tathrâk rageh /ta-thrøk – ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to be passionately fond of.
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.