ham muốn | | attracted to
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
(d.) G~’ ghum /ɡʱum˨˩/ molar. răng hàm tg] G~’ tagei ghum. molar tooth.
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
ẩn tàng, ám tàng, có nghĩa là 1. (đg.) MT lC mat lac [Sky.] /mat – laɪ:ʔ/ imply. 2. (đg.) h~% MT hu mat /hu: – mat/… Read more »
1. (đg.) hr/ harang /ha-ra:ŋ/ desire. ham chơi hr/ mi{N harang main. ham gái hr/ d} km] harang di kamei. 2. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to thirst…. Read more »
hăm dọa (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ to threaten. hăm đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
(đg.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ to warm up, to reheat. hâm cá pQ`K ikN pandiak ikan.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »