cháu | | grandchild; nephew, niece
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
(d.) m{K km&@N mik kamuen /mi:ʔ – ka-mʊən/ uncle and nephew (or niece). (cn.) c] km&@N cei kamuen /ceɪ – ka-mʊən/
1. (đg.) trH tarah /ta-rah/ to hewn, hew 2. (đg.) =EH thaih /thɛh/ to hewn, hew
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
/tʱe̞ʊ/ théw _E@| [Cam M] 1. (d.) tiêu thạch, hỏa tiêu = salpêtre. théw phaw _E@| f| thuốc súng. 2. (d.) Théw _E@| làng Phù Nhiêu = village de Phu-nhiêu.
(d.) c] cei /ceɪ/ uncle (younger brother of mother). chú cháu c] km&@N cei kamuen. uncle and nephew (or niece).
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ka-mʊon/ (d.) cháu = neveu, nièce. nephew, niece.
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »