mật hoa | | flower’s honey
1. (d.) a`% lh`$ aia lahieng /ia: – la-hiʌŋ/ flower’s honey. 2. (d.) a`% h\n{ bz%~ aia hanri bangu /ia: – ha-nri – ba˨˩-ŋu:˨˩/ flower’s honey.
1. (d.) a`% lh`$ aia lahieng /ia: – la-hiʌŋ/ flower’s honey. 2. (d.) a`% h\n{ bz%~ aia hanri bangu /ia: – ha-nri – ba˨˩-ŋu:˨˩/ flower’s honey.
(d.) a`% jl_k<| aia jalakaow /ia: – ʤa˨˩-la-kɔ:/ bee’s honey.
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »