chống ngang | | prop horizontal
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ta-ɡ͡ɣap/ (d.) đà dưới = poutre horizontale au ras du sol.