inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
I. bản tin 1. (d.) pn&@C aAN panuec akhan [Sky.] /pa-nʊəɪʔ – a-kha:n/ information. 2. (d.) _A< khao [A,92] /khaʊ/ information. 3. (d.) i{N_f% inpho [Cdict] /in-fo:/… Read more »
/i-nɯ-lo:ŋ/ (d.) voi chúa = reine éléphante. elephant the head.
/i-nra:/ (d.) Indra. Inra Patra i\n% p\t% tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Campa. name of a hero of Champa literature.
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to make up, fill in, add in; supplement. bổ đắp vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places…. Read more »
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
(đg.) tn} tani /ta-ni:/ to inlay.