ja j [Cam M]
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep
/ʥa-ba:n˨˩/ (d.) bệ, bàn thờ = table, autel. altar. _____ Synonyms: banrac b\nC
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »
/ʥa-biʔ/ (t.) lõm; hốc hác. emaciated _____ Synonyms: luk l~K
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/ʥa-ɡ͡ɣuk/ (d.) quân xâm lược. invaders. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.