jamaok j_m+K [Cam M]
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.
/ʥʌm-həʔ/ (t.) nấc cụt. _____ _____ Synonyms: jamâk mâk jmK mK
/ʥa-mie̞n/ (đg.) chỉnh đốn.
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lap/ (t.) xỏ lá, xấc láo, vô lễ.
/ʥʌm-ŋu:/ (d.) con gấm.