jalan jlN [Cam M]
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »