jaoh _j+H [Cam M]
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥɔ:k/ (d.) gùi = hotte. _____ _____ Synonyms: yaot _y<T
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄɔ:/ (d.) dâu (cây) = arbre mûrier à soie.
/ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ (t.) tàn tật. handicapped. urang jarjaok ur/ jR_j<K người tàn tật.
/ka-ʥɔh/ (t.) hơn nữa nyu takrâ bac glaong kajaoh v~% t\k;% bC _g*” k_j<H nó muốn học cao hơn nữa.
/ka-ʥɔ:k/ 1. (d.) khố = langouti. 2. (t.) màu chàm = la couleur de l’eau de lessive d’un langouti. aia kajaok a`% k_j<K nước nhuộm màu chàm = teinture indigo… Read more »
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK