kanjaop k_W+P [Cam M]
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ = instiller. njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi 2. (t.) giãn = allonger à… Read more »
/ʄɔ:ʔ/ 1. (t.) sũng, đẫm = trempé jusqu’ aux os. njaok pathah paje _W<K pEH pj^ ướt sũng rồi = trempé jusqu’aux os; 2. (t.) nhừ đòn = rotiné, passé… Read more »
/ʄɔ:/ (d.) cây dâu = mûrier à soie. maong: ‘hanjaow’ h_W<|
/pa-ʥɔh-pa-kʱɛn/ (đg.) chất vấn = interroger sans trève, poser des questions sur tous les sujets. gru pajaoh-pakhain séh \g~% p_j<H-p=AN _x@H thầy chất vấn trò.
/ta-ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil. hajan tanjaoh… Read more »
/ka-ʥɔŋ/ (d.) gạo lép (không chắc hạt).
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »