klik k*{K [ Cam M]
/kli:ʔ/ 1. (t.) nhỏ mạt, nhỏ mịn = en poussière. klik yau tapung k*{K y~@ tp~/ nhỏ mịn như bột. 2. (t.) klik-ndaik k*{K =QK /kli:ʔ-ɗɛk/ báy = en bouillie.
/kli:ʔ/ 1. (t.) nhỏ mạt, nhỏ mịn = en poussière. klik yau tapung k*{K y~@ tp~/ nhỏ mịn như bột. 2. (t.) klik-ndaik k*{K =QK /kli:ʔ-ɗɛk/ báy = en bouillie.
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
(t.) k*{K-l{K klik-lik /kli:ʔ-li:ʔ/ little, tiny, diminutive.
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »