kết nghĩa | | be twinned
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
/kə:t/ (d.) (d.) sơ = (aïeul). father/mother of father/mother’s grandfather/mother (ancestor). ong, ong akaok, ong ket o/, o/ a_k<K, o/ k@T ông, ông cố, ông sơ. grandfather, father of grandfather, father… Read more »
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to admit. được kết nạp vào Đảng Cộng Hòa nước Mỹ h~% F%tm% prt} r@p~b*{K ngR am@r{k% hu patamâ parati Republik nagar Amerika. admitted to… Read more »
(đg.) ZP \k;N ngap krân /ŋaʔ – krø:n/ make friend; to be friendly. kết thân làm bạn bè với nhau c&K y~T ZP \k;N _s” g@P cuak yut ngap… Read more »
con két 1. (d.) jt% jata /ʤa˨˩-ta:/ parrot. 2. (d.) j_l<| jalaow /ʤa˨˩-lɔ:˨˩/ parrot.
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »