lahem lh# [Cam M]
/la-hʌm/ 1. (t.) xanh rì = verdoyant. verdant, greenly. tanran padai lahem t\nN p=d lh# đồng lúa xanh rì. 2. (t.) lahem mbak lh# OK [Bkt.] đậm đà. ber hajaw lahem… Read more »
/la-hʌm/ 1. (t.) xanh rì = verdoyant. verdant, greenly. tanran padai lahem t\nN p=d lh# đồng lúa xanh rì. 2. (t.) lahem mbak lh# OK [Bkt.] đậm đà. ber hajaw lahem… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
(t.) lh# lahem /la-hʌm/ greenly. đồng lúa xanh rì t\nN p=d lh# tanran padai lahem.