bái tạ | X | kneel to thanks
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
(đg.) \b] f&@L brei phuel /breɪ – fʊəl/ to give thanks.
(đg.) lb{R labir (M. lebur) /la-bɪr/ thankless, treachery. đàn bà nhan sắc bội bạc cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng gần… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
(đg.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks; grateful; beholden.
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »