lar lR [A, 439] [Bkt.]
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.
/d̪a-lar-sia/ (d.) bánh sa chuyền của xe đánh ống.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ regularly.
(t.) mh`@K mahiek /mə-hiəʔ/ similar to. gần giống y hệt nhau mh`@K \d@H y~@ g@P mahiek dreh yau gep. almost the same.
/ɡ͡ɣlar/ (t.) đuối sức = harassé. lamaow glar paje l_m<| g*@R pj^ bò đuối sức rồi. mayut yau ra caluai aia glar my~T y~@ r% c=l% a`% g*R tình đâu… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
(d.) G~’ ghum /ɡʱum˨˩/ molar. răng hàm tg] G~’ tagei ghum. molar tooth.
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »
(d.) ar{U aring /a-rɪŋ/ capillary.