ăn ở | daok deng | behave
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ba-la-to:t/ (d.) chim ruồng cốt.
/ca-teɪ/ (d.) cái chàng, chà tay = herminette Cam.
(đg.) _E<K thaok /thɔ:ʔ/ to pounding, strike or hit heavily and repeatedly. đâm ớt, giã ớt _E<K a=\mK thaok amraik. pounding the chili, crush the chili.
(d.) a_l<K hm~% alaok hamu /a-lɔʔ – ha-mu:/ piece of land field. hai đám ruộng d&% a_l<K hm~% p=d dua alaok hamu padai. two pieces of rice field. … Read more »
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »