cảnh sát | X | police
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/tɔh/ 1. (đg.) bới = retirer (de la marmite). taoh lasei _t<H ls] bới cơm = retirer le riz de la marmite. 2. (đg.) tháo = ôter, enlever. taoh baoh… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »