ber b@R [Cam M] bar bR [A,326]
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/ha-ʥaʊ/ (t.) xanh lá cây = vert. green. ber hajaw b@R hj| màu xanh lá cây = couleur verte. phun hala lambung hajaw f~N hl% lO~/ hj| cây lá tươi… Read more »
/la-hʌm/ 1. (t.) xanh rì = verdoyant. verdant, greenly. tanran padai lahem t\nN p=d lh# đồng lúa xanh rì. 2. (t.) lahem mbak lh# OK [Bkt.] đậm đà. ber hajaw lahem… Read more »
/mə-siəʔ/ (t.) màu xám nhờ nhờ, xanh xám = gris, de couleur indécise; ciel gris; de deux couleurs, blanc et noir = gray, indecisively color; gray sky; two colors, white… Read more »
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
(d.) drH darah /d̪a-rah˨˩/ blood. máu chảy drH Q&@C darah nduec. máu mủ drH lnH darah lanâh. máu thịt r_l<| drH ralaow darah.
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
màu sắc (d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ màu sắc tại đây: LINK View all the color names via: HERE)