mãn nguyện | | satisfied
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/mə-a-nɪt/ (cv.) manit mn{T /mə-nɪt/ (t.) dễ thương. lovely. ban asit maong manit biak bN ax{T _m” mn{T b`K thằng nhỏ trông dễ thương thật.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(d.) lk] lakei /la-keɪ/ man. người đàn ông (có tuổi) o/ lk] ong lakei. the man (aged). đàn ông con trai (nói chung) ur/ lk] d’ urang lakei dam…. Read more »