bùn | X | mud
(d.) g*~H gluh /ɡ͡ɣluh/ mud. bùn lầy g*~H _b<K gluh baok. bùn non g*~H md% gluh mada.
(d.) g*~H gluh /ɡ͡ɣluh/ mud. bùn lầy g*~H _b<K gluh baok. bùn non g*~H md% gluh mada.
lem luốc 1. (t.) mlK-pK malak-pak /mə-laʔ-paʔ/ smudged. 2. (t.) t=x&T-=pT tasuait-pait /ta-sʊɛ:t – pɛ:t/ smudged. 3. (t.) t=x&T-=lT tasuait-lait /ta-sʊɛ:t – lɛ:t/ smudged.
(t.) mlK malak /mə-laʔ/ to smudge, dirty. áo nhem dơ rồi a| mlK nrK pj^ aw malak narak paje. the shirt is dirty.
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »