nọc | | venom, pale
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
đánh nốc ao (đg.) a_t” jl@H ataong jaleh [Sky.] /a-tɔ:ŋ – ʤa˨˩-ləh˨˩/ to knock out.
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
con nòng nọc (d.) anK _n<K anâk naok /a-nø:ʔ – nɔ:ʔ/ tadpole.
/d̪a-nuɪʔ/ (d.) nọc = dard. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/pa-buŋ/ (d.) nóc, đỉnh = sommet. top. pabung sang pb~/ s/ nóc nhà = faîte de la maison; pabung cek pb~/ c@K đỉnh núi = sommet de la montagne; pabung… Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »