bih b{H [Cam M]

 /bɪh/

1. (d.) nọc độc = venin, poison. 
  • bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent.
2. (t.) độc, xấu = mauvais.
  • bih kam b{H k’ thời kỳ độc; thời kỳ thảm họa = période de calamités.
  • tuk bih t~K b{H giờ xấu = heure néfaste.
  • truh bih \t~H b{H qua khỏi = échapper à.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen