nhiệt tình | | ardor
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(t.) oT-m_nT ot-manot /o:t-mə-no:t/ animated; uproarious. vui vẻ náo nhiệt b&]-=bY oT-m_nT buei-baiy ot-manot. cheerful bustle.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ temperature. (Fr: température) 2. (d.) c’ p=Q`K cam pandiak [Sky.] /cam – pa-ɗiaʔ/ temperature.
(d.) ngR pQ`K nagar pandiak [Sky.] [?] /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩ – pa-ɗiaʔ/ tropic.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] [?] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ warmly.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »