nyuk v~K [Cam M]
I. v~K /ɲuk/ (đg.) lặn = plonger. nyuk aia v~K a`% lặn nước. nyuk aia hua pruec (cđ.) v~K a`% h&% \p&@C lặn nước kéo lê bộ lòng (cây kim may)…. Read more »
I. v~K /ɲuk/ (đg.) lặn = plonger. nyuk aia v~K a`% lặn nước. nyuk aia hua pruec (cđ.) v~K a`% h&% \p&@C lặn nước kéo lê bộ lòng (cây kim may)…. Read more »
/a-ɲu:ʔ/ (d.) chuỗi, tràng hạt = collier. string, rosary. raoh anyuk _r<H av~K xâu chuỗi = chapelet. rosary. anyuk asar av~K asR chuỗi hạt. string of beads, necklace. cuk anyuk… Read more »
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
(d.) m~K jv~K muk janyuk /mu:ʔ – ʥa-ɲu˨˩ʔ/ matchmaker.
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(d.) av~K anyuk /a-ɲu:ʔ/ string. xâu chuỗi _r<H av~K raoh anyuk. rosary. chuỗi hạt av~K asR anyuk asar. string of beads, necklace. chuỗi vàng av~K mH anyuk mâh. golden… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/ɡ͡ɣe̞:ŋ/ (d.) đáy = fond. nyuk trun tel géng v~K \t~N t@L _g@U lặn xuống tới đáy.
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »