galai g=l [Cam M] gilai g{=l
/ɡ͡ɣa-laɪ:/ (cv.) gilai g{=l (d.) ghe = barque. ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá. galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:/ (cv.) gilai g{=l (d.) ghe = barque. ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá. galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛ:/ (t.) trặc, trẹo = foulé. galaiy takai g=lY t=k trặc chân = pied foulé, entorse. galaiy takuai g=lY t=k& trẹo cổ. _____ Synonyms: chut
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
1. (d.) b~r~H buruh [Bkt.96] /bu˨˩-ruh˨˩/ boat side, side of the boat, starboard. 2. (d.) t_p@N r~P g=l tapén rup galai [Sky.] /ta-pe̞:n – ru:p – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/… Read more »
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »
/ɡ͡ɣɛ:/ (d.) đò, ghe = sampan, barque. aia praong radéh ndik gaiy, tel tuk aia raiy gaiy ndik radéh a`% _\p” r_d@H Q{K =gY, t@L t~K a`% =rY =gY Q{K… Read more »
/ra-ja:r/ (cv.) layar lyR [A, 348] /la-ja:r/ (M. layar) (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai rayar g=l ryR thuyền buồm. sailboat. barayar (parayar) bryR (F%ryR) căng buồm. sailing…. Read more »
I. tep t@P [Cam M] /tʌp/ ~ /təʊʔ/ 1. (đg.) cặp, tắp = accoster. galai tep tamâ tapién g=l t@P tm% t_p`@N thuyền cặp bến; thuyền tắp vào bến =… Read more »