cởi mở | X | open-minded
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
khai, khai mở, khai trương, khai mạc (đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; opening. khai mở bán pkK F%b*] pakak pablei. open sale; opening trade. ngày khai trương; ngày… Read more »
1. (t.) h% ha /ha:/ open slightly. hé ra h% tb`K ha tabiak. open slightly. 2. (t.) p=AY pakhaiy /pa-khɛ:/ open slightly. mở hé p@H p=AY peh… Read more »
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; grand opening (on business). ngày khai trương hr] pkK harei pakak. Opening day.
hé miệng (đg.) p@H pbH peh pabah /pa-khɛ:/ open lips; open mouth.
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(t.) hm&] hamuei /ha-muɪ/ (flower) buds open.
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ to open wide; uncovered. phanh phui ra; làm lộ ra; phơi bày ra F%bQ/ tb`K pabandang tabiak. make to be exposed.
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open, grand opening an event. ngày khai mạc hr] pkK harei pakak. Opening day.