baha bh% [Bkt.]
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »