palapei F%lp] [Cam M]
/pa-la-peɪ/ (đg.) báo mộng = voir en songe. cek palapei brei ka amaik thau c@K F%lp] \b] k% a=mK E~@ bà nội báo mộng cho mẹ biết.
/pa-la-peɪ/ (đg.) báo mộng = voir en songe. cek palapei brei ka amaik thau c@K F%lp] \b] k% a=mK E~@ bà nội báo mộng cho mẹ biết.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(đg.) pl% pala /pa-la:/ to grow, plant. trồng cây pl% f~N pala phun. plant tree. trồng trọt pl%-p_l@| pala-paléw. planting.