gandeng gQ$ [Cam M]

 /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/

1. (đg.) im = garder le silence.
  • gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire.
  • labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme.
  • gandeng sap jua palap (tng.) gQ$ j&% xP plP im hơi lặng tiếng.
  • gandeng dhit gQ$ D{T nín thít; im bặt.
  • daok krâh hia galac gandeng dhit _d<K \k;H h`% glC gQ$ D{T đang khóc chợt nín thít.
  • gandeng krap gQ$ \kP im lìm, im phắc.
  • aduk bac gandeng krap ad~K bC gQ$ \kP lớp học im phăng phắc.
2. (t.) gandi gandeng gQ} gQ$ chững chạc, ít lời = discret, retenu dans ses paroles.
  • nyu dreh sa anâk ranaih gandi gandeng v~% \d@H s% anK r=nH gQ} gQ$ nó là một đứa trẻ chững chạc.
  • daok ngap hagait blaoh gandi gandeng lo nan? _d<K ZP h=gT _b*<H gQ} gQ$ _l% nN? đang làm gì mà không nói gì hết vậy?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen