paliak pl`K [Cam M]
/pa-liaʔ/ (đg.) tạm tạm, ít ít = un petit peu. mbeng paliak O$ pl`K ăn lấy vị, lấy thảo = manger un peu pour la forme, pour faire plaisir.
/pa-liaʔ/ (đg.) tạm tạm, ít ít = un petit peu. mbeng paliak O$ pl`K ăn lấy vị, lấy thảo = manger un peu pour la forme, pour faire plaisir.
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
/pa-lɪh/ 1. (đg.) lựa, chọn= choisir, tirer. palih randaih klak pl{H r=QH k*K lựa sạn bỏ ra. palih mbaoh payua mâh pl{H _O<K py&% mH chọn mặt gửi vàng. palihdom… Read more »
/pa-lɪl/ (đg.) tráo, đánh tráo= substituer frauduleusement. palil drap urang pl{L \dP ur/ đánh tráo của người khác.
/pa-lɪn/ (đg.) che, bịt. palin mata dunya pl{N mt% d~Ny% che mắt người đời.
/pa-lɪr/ (đg.) tô, rà, trét= crépir, calfater. palir daning F%l{R dn{U tô trét tường.
/pa-liʊ/ (đg.) đèo hai bên = porter comme un bât. paliw anâk tagok cek pl{| anK t_gK c@K đèo con lên núi.
/pa-lia/ (đg.) làm cho oằn = faire courber l’échine.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bat˨˩/ 1. (d.) cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec… Read more »