jek j@K [Cam M]
/ʥə:ʔ/ 1. (d.) cái vò = jarre. jek padeng aia j@K F%d$ a`% cái vò đựng nước. aia di jek a`% d} j@K nước trong vò. 2. (d.) Jek j@K An… Read more »
/ʥə:ʔ/ 1. (d.) cái vò = jarre. jek padeng aia j@K F%d$ a`% cái vò đựng nước. aia di jek a`% d} j@K nước trong vò. 2. (d.) Jek j@K An… Read more »
/ʥe̞:ʔ/ (đg.) nhồi = pétrir, battre. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = la pâte.
/ʄəʔ/ (đg.) chắt = faire écouler un liquide d’un récipient en le penchant; retirer l’élément liquide d’un récipient avec une louche. njek aia abu W@K a`% ab~% chắt nước cơm…. Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
(t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ full. đầy nước trong lu bK a`% d} j@K bak aia di jek. full of water in the jar.
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
1. (đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to domineer. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT _b*<H kt@K g@K ur/ njep hagait… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »