phuai =f& [Cam M]
/fʊoɪ/ (đg.) vẫy = faire signe (de la main). phuai tangin =f& tz{N vẫy tay = faire signe de la main.
/fʊoɪ/ (đg.) vẫy = faire signe (de la main). phuai tangin =f& tz{N vẫy tay = faire signe de la main.
/la-fʊoɪ/ (cv.) liphuai l{=f& (t.) uể oải = exténué. exhausted. war ni mboh laphuai dalam rup wR n} _OH l=f& dl’ r~P hôm nay thấy uể oải trong người. feeling… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪ/ blowzy. mệt người bơ phờ =g*H l=f& r~P glaih laphuai rup.
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/ɡ͡ɣlar/ (t.) đuối sức = harassé. lamaow glar paje l_m<| g*@R pj^ bò đuối sức rồi. mayut yau ra caluai aia glar my~T y~@ r% c=l% a`% g*R tình đâu… Read more »
/ka-sa-na:/ (d.) lúc, chốc lát = moment. di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là. praong prân kheng di nao blaoh… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪ/ slack.