glaih =g*H [Cam M]

/ɡ͡ɣlɛh˨˩/

(t.) mệt = las, fatigué.
  • mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant.
  • glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó nhọc = épuisé, harassé, laborieux, pénible.
  • ngap mbeng glaih glar ZP O$ =g*H g*R làm ăn vất vả = gagner sa vie péniblement.
  • glaih hareh =g*H hr@H mệt lắm, kiệt sức = fourbu.

_____
Synonyms:   lagah lgH, laphuai l=f&glar g*R

« Back to Glossary Index

Wak Kommen