bằng phẳng | X | plat
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »