rat rT [Bkt.]
/rat/ (d.) nữ trang; đá quý.
/rat/ (d.) nữ trang; đá quý.
1. rát, đau rát bên trong (t.) \h| hraw /hraʊ/ burning (inside). vết thương đau rát lk% pQ{K \h| laka pandik hraw. burning pain. 2. rát, đau khô… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
/ra-ta:/ (d.) cẩm bào = broché de soie et d’or. aw rata a| rt% áo cẩm bào = habit de brocart (royal).
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.
/ra-tʌl/ (t.) sánh bằng, bì kịp. sunit ganreh o thei ratel (DWM) s~n{T g\n@H o% E] rt@L thần thông không ai bì kịp.
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
/ra-toh/ (t.) bấy = attendrir. ratoh ralaow r_tH r_l<| bấy thịt = attendrir la viande.
/ra-tuh/ (cv.) rituh r{t~H (d.) trăm = cent. sa ratuh s% r%t~H một trăm = cent. sa ratuh rabau s% r%t~H rb~@ một trăm ngàn = cent mille.