plek p*@K [Cam M]
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »
/la-ku:ʔ/ (cv.) likuk l{k~K 1. (t.) sau, đằng sau = derrière. behind. lakuk sang lk~K s/ sau nhà = derrière la maison. behind the house. gah lakuk gH lk%~K đằng sau… Read more »
/la-ɲɛ:/ (cv.) linyaiy l{=vY (đg.) ngoảnh = retourner la tête. turning head to look something. lanyaiy gah lakuk l=vY gH lk~K ngoảnh phía sau = retourner la tête en arrière…. Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
(đg.) p*@K _O<K plek mbaok /pləʔ – ɓɔ:ʔ/ look away; turn away. anh ngoảnh mặt làm ngơ x=I p*@K _O<K s% gH saai plek mbaok sa gah. he turned… Read more »
(đg.) p*@K h=t plek hatai /pləʔ – ha-taɪ/ change of heart, betray; false-hearted. thay lòng đổi dạ p*@K h=t plek hatai. change of heart.
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »