pleng p*$ [Cam M]
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
1. (t.) p*@U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ-ka-d̪ə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 3. (t.) tkt&K kQ% takatuak kanda … Read more »
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
1. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed. 2. (t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed.